--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giọng nói
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giọng nói
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giọng nói
+ noun
voice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giọng nói"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giọng nói"
:
giọng nói
giống nòi
Những từ có chứa
"giọng nói"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
outspeak
talk
talker
speak
spake
spoken
outspoke
crammer
speaking
nonsense
more...
Lượt xem: 409
Từ vừa tra
+
giọng nói
:
voice